Có 2 kết quả:

陵寝 lăng tẩm陵寢 lăng tẩm

1/2

lăng tẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

lăng tẩm, mồ mả của vua

lăng tẩm

phồn thể

Từ điển phổ thông

lăng tẩm, mồ mả của vua

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mồ mả của vua chúa.